Royal Canin Hạt cho Mèo SỎI THẬN URINARY S/O (Dry Cat Food) tại Pretty Cosmetics

Thương hiệu: Royal Canin | Xem thêm Thức ăn cho mèo Thương hiệu Royal Canin 

Mô tả ngắn về Royal Canin Hạt cho Mèo SỎI THẬN URINARY S/O (Dry Cat Food) tại Pretty Cosmetics

Chế độ ăn kiêng hoàn hảo cho mèo trưởng thànhUrinary S/O là thức ăn dinh dưỡng hoàn hảo dành cho mèo, được bào chế để làm tan sỏi struvite và giảm sự tái phát của chúng nhờ đặc tính axit hóa nước tiểu và mức magie thấp. Sử dụng Urinary S/O trong 5 đến 12 tuần để làm tan sỏi
: Còn hàng
163.000 ₫ 163.000 ₫

Giới thiệu Royal Canin Hạt cho Mèo SỎI THẬN URINARY S/O (Dry Cat Food) tại Pretty Cosmetics

Chế độ ăn kiêng hoàn hảo cho mèo trưởng thành

Urinary S/O là thức ăn dinh dưỡng hoàn hảo dành cho mèo, được bào chế để làm tan sỏi struvite và giảm sự tái phát của chúng nhờ đặc tính axit hóa nước tiểu và mức magie thấp. KHUYẾN NGHỊ: Nên hỏi ý kiến của bác sĩ thú y trước khi sử dụng. Sử dụng Urinary S/O trong 5 đến 12 tuần để làm tan sỏi struvite và lên đến 6 tháng để giảm tái phát sỏi struvite.

Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Royal Canin Hạt cho Mèo SỎI THẬN URINARY S/O (Dry Cat Food)

Biểu đồ giá của Royal Canin Hạt cho Mèo SỎI THẬN URINARY S/O (Dry Cat Food) trong 30 ngày

Biểu đồ giá của Royal Canin Hạt cho Mèo SỎI THẬN URINARY S/O (Dry Cat Food) từ ngày 07-06-2024 - 07-07-2024

Chi Tiết Royal Canin Hạt cho Mèo SỎI THẬN URINARY S/O (Dry Cat Food)

Thành phần

hành phần: gạo, gluten lúa mì *, protein gia cầm sấy khô, bột ngô, mỡ động vật, protein động vật thủy phân, gluten ngô, khoáng chất, sợi thực vật, dầu cá, dầu đậu nành, fructo-oligo-saccharides, chiết xuất cúc vạn thọ (nguồn lutein).

Chất phụ gia(trên mỗi kg): Vitamin A: 21500 IU, Vitamin D3: 800 IU, E1 (Sắt): 37 mg, E2 (Iốt): 3,7 mg, E4 (Đồng): 11 mg, E5 (Mangan): 48 mg, E6 (Kẽm): 136 mg, E8 (Selen): 0,06 mg - Chất bảo quản - Chất chống oxy hóa.

Thành phần dinh dưỡng: Protein: 34,5% - Hàm lượng chất béo: 15,0% - Tro thô: 8,9% - Xơ thô: 2,9% - Canxi: 0,9% - Photpho: 0,9% - Natri: 1,3% - Clorua: 2,26% - Kali: 1% - Magie: 0,05% - Lưu huỳnh: 0,7% - Taurine toàn phần: 0,23% - Chất làm chua nước tiểu: canxi sunphat (1,25%) - DL-methionine (0,39%) - EPA và DHA = 0,37%. Năng lượng chuyển hóa: 397 kcal.

* L.I.P.: protein selected for its very high digestibility. * L.I.P.: Protein được chọn lọc kỹ càng với khả năng tiêu hóa cao lên tới 90%.