Notice: file_put_contents(): write of 8192 bytes failed with errno=28 No space left on device in /home/libs.com/public_html/libs_chung/tiki/product.php on line 79

Warning: file_put_contents(): Only -1 of 23281 bytes written, possibly out of free disk space in /home/libs.com/public_html/libs_chung/tiki/product.php on line 79
Mũi khoan gỗ No.6 (đầu xoắn tự rút - screw point) STAR-M - Máy khoan, mũi khoan

Mũi khoan gỗ No.6 (đầu xoắn tự rút - screw point) STAR-M tại Pretty Cosmetics

Thương hiệu: STAR-M | Xem thêm Máy khoan, mũi khoan Thương hiệu STAR-M 

Mô tả ngắn về Mũi khoan gỗ No.6 (đầu xoắn tự rút - screw point) STAR-M tại Pretty Cosmetics

Thông tin kỹ thuật. Gỗ các loại. Máy khoan điện, Máy động lực cầm tay 14. Tốc độ khuyên dùng. 5 mm to 40 mm:  thấp hơn 1,500 rpm 41 mm or more:  thấp hơn 1,300 rpm. Tại nhà máy StarM, Miki, Nhật Bản. Các loại chuôi. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ
: Còn hàng
169.400 ₫ 169.400 ₫

Giới thiệu Mũi khoan gỗ No.6 (đầu xoắn tự rút - screw point) STAR-M tại Pretty Cosmetics

Thông tin kỹ thuật

Mũi khoan gỗ No.6 (đầu xoắn tự rút - screw point) STAR-M
Vật liệu khuyên dùng Gỗ các loại
Máy điện khuyên dùng Máy khoan điện, Máy động lực cầm tay 14.4V trở lên
Tốc độ khuyên dùng 3 mm to 19 mm: thấp hơn 3,000 rpm 19.5 mm to 40 mm:  thấp hơn 1,500 rpm 41 mm or more:  thấp hơn 1,300 rpm
Sản xuất Tại nhà máy StarM, Miki, Nhật Bản
Mài có thể mài lại
Các loại chuôi

 

Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Biểu đồ giá của Mũi khoan gỗ No.6 (đầu xoắn tự rút - screw point) STAR-M trong 30 ngày

Biểu đồ giá của Mũi khoan gỗ No.6 (đầu xoắn tự rút - screw point) STAR-M từ ngày 05-06-2024 - 05-07-2024

Chi Tiết Mũi khoan gỗ No.6 (đầu xoắn tự rút - screw point) STAR-M

Thương hiệuSTAR-M
Xuất xứ thương hiệuNhật Bản
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

 

Mã sản phẩm Cỡ Tổng chiều dài (L) Hiệu dụng (SL) Cỡ chuôi (D)
6-030 3 110 60 6.35
6-035 3.5 120 70
6-040 4
6-045 4.5 140 90
6-050 5
6-055 5.5  160 100
6-060 6
6-065 6.5  170 100
6-070 7
6-075 7.5
6-080 8
6-085 8.5 180  110
6-090 9
6-095 9.5   190 120
6-100 Ten
6-105 10.5
6-110 11
6-115 11.5
6-120 12
6 - 125 12.5
6-130 13
6-135 13.5 200 130 10
6-140 14
6-145 14.5
6-150 15
6-155 15.5
6-160 16
6-165 16.5
6-170 17
6-175 17.5
6-180 18
6-185 18.5
6-190 19
6-195 19.5 210 140
6-200 20
6-205 20.5
6-210 21
6-215 21.5
6-220 22
6-225 22.5
6-230 23
6-235 23.5
6-240 24
6-245 24.5
6-250 25
6-255 25.5
6-260 26
6-265 26.5
6-270 27
6-275 27.5
6-280 28
6-285 28.5
6-290 29
6-295 29.5
6-300 30
6-310 31 210 140 12
6-320 32
6-330 33
6-340 34
6-350 35
6-360 36
6-370 37
6-380 38
6-390 39 210 140 12
6-400 40
6-410 41
6-420 42
6-430 43
6-440 44
6-450 45
6-460 46
6-470 47
6-480 48
6-490 49
6-500 50

 

Xuất xứ (Made in)Nhật Bản